DANH MỤC CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024

STT Mã ngành Tên ngành Mã tổ hợp Chương trình tiên tiến Thời gian đào tạo Văn bằng Điểm tham khảo trúng tuyển
Xét theo học bạ THPT Xét theo điểm thi tốt nghiệp 2023 Xét theo điểm thi ĐGNL ĐHQG TPHCM
1 7720101 Y khoa – Bác sĩ Đa khoa A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm Không yêu cầu học lực 22.50 điểm Không yêu cầu học lực 750 điểm
2 7720501 Răng – Hàm – Mặt A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm Không yêu cầu học lực 22.50 điểm
3 7720110 Y học dự phòng A02, B00, D07, D08 Không có 6 năm Bác sĩ Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm Không yêu cầu học lực 19.00 điểm
4 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 Không có 5 năm Dược sĩ Học lực CN lớp 12 Giỏi 24.00 điểm Không yêu cầu học lực 21.00 điểm Không yêu cầu học lực 650 điểm
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 Không có 4 năm Cử nhân Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm Không yêu cầu học lực 19.00 điểm Không yêu cầu học lực 550 điểm
6 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00, D07, D08 4 năm Cử nhân Học lực CN lớp 12 Khá trở lên 19.50 điểm Không yêu cầu học lực 19.00 điểm Không yêu cầu học lực 550 điểm
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00, B03, C01, C02 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm
8 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, A01, A02 Không có 4,5 năm 18 điểm 15 điểm
9 7720301 Điều dưỡng A00, B00, D07, D08 Không có 4 năm Cử nhân 19.50 điểm Chưa có thông tin
10 7320108 Quan hệ công chúng (PR) C00, D01, D14, D15 Không có 4 năm Cử nhân 18 điểm 15 điểm
Ngày viết:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *