STT | Mã ngành | Tên ngành | Bậc đào tạo | Xét tuyển |
---|---|---|---|---|
1 | 8340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD) | Thạc sĩ | Kinh tế học + Quản trị học + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
2 | 8380107 | Luật kinh tế (LKT) | Thạc sĩ | Lý luận chung về NN&PL + Luật thương mại + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
3 | 8720205 | Dược lý và Dược lâm sàng (DL&DLS) | Thạc sĩ | Dược lý + Dược lâm sàng + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
4 | 8520130 | Kỹ thuật ô tô (KTOT) | Thạc sĩ | Lý thuyết ô tô + Nguyên lý động cơ đốt trong + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
5 | 8480201 | Công nghệ thông tin (CNTT) | Thạc sĩ | Lập trình căn bản + Toán rời rạc 1 + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
6 | 8810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QTDL) | Thạc sĩ | Tổng quan du lịch + Quản trị kinh doanh lữ hành + Điểm TB tích lũy ở ĐH |
Ngày viết: